make a song and dance about (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. làm ra (tạo) một bài hát và nhảy về (một cái gì đó)
Để phóng lớn hoặc nâng cao tầm quan trọng của một thứ gì đó hơn mức cần thiết. Thường được sử dụng trong phủ định. Nghe này, tui thực sự bất muốn sáng tác một bài hát và nhảy về ngày sinh nhật của mình, làm ơn. Chúng tui chỉ có một nụ hôn nhỏ, nhưng bây giờ anh ấy đang làm ra (tạo) ra toàn bộ bài hát này và nhảy về nó .. Xem thêm: và, nhảy, tạo, bài hát làm ra (tạo) một bài hát và nhảy về điều gì đó
chủ yếu là BRITISHNếu ai đó làm ra (tạo) một bài hát và khiêu vũ về điều gì đó, họ phản ứng một cách rất lo lắng, phấn khích hoặc tức giận trước một điều gì đó bất quan trọng. Họ bất hài lòng về số giờ làm thêm mà họ được yêu cầu làm chuyện và họ đang làm ra (tạo) ra một bài hát thực sự và nhảy về nó. Mọi người phải đối mặt với những vấn đề như thế này hàng ngày và họ bất đi loanh quanh để làm ra (tạo) ra một bài hát và nhảy về nó. Lưu ý: Bạn cũng có thể chỉ nói về một bài hát và điệu nhảy. Họ vừa sắp xếp vấn đề mà bất có bất kỳ bài hát và điệu nhảy nào .. Xem thêm: và, nhảy, làm, gì đó, bài hát làm ra (tạo) một bài hát và ˈdance về điều gì đó
(không chính thức, bất tán thành) e sợ hoặc hào hứng về điều gì đó là bất quan trọng lắm: Dì tui làm bài hát thật nhảy múa nói về người đến muộn nên nhanh lên .. Xem thêm: and, dance, make, something, song. Xem thêm:
An make a song and dance about (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a song and dance about (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a song and dance about (something)