make room (for someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. nhường chỗ (cho ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để giải phóng một khoảng bất gian nhất định để cho phép ai đó hoặc thứ gì khác phù hợp. Nếu bạn có chỗ ngồi trên tàu trong giờ cao điểm, vui lòng nhường chỗ khi hành khách là phụ nữ mang thai, người già hoặc người ốm yếu lên tàu. Tôi sẽ bất thực hiện một chuyến đi riêng trên xe, vì vậy hãy nhường chỗ cho anh trai của bạn ở đó! Tôi vừa cố gắng dành chỗ trong tủ quần áo của mình cho quần áo của bạn gái, nhưng gần như bất đủ chỗ. Hạn chế ăn quá nhiều để sau này có cảm giác thèm ăn thứ khác. Tôi hy vọng bạn dành chỗ cho món tráng miệng — mẹ tui đã làm món việt quất nổi tiếng của bà ấy! Bạn có thể ăn nhẹ, nhưng nhớ dọn chỗ cho bữa tối sau .. Xem thêm: make, room, addition nhường chỗ (cho ai đó hoặc cái gì đó)
để cung cấp bất gian cho ai đó hoặc thứ gì đó. Nhường chỗ cho Sam. Anh ấy cần một chỗ để ngồi. Bạn có thể dành chỗ cho gói này bất ?. Xem thêm: làm, phòng. Xem thêm:
An make room (for someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make room (for someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make room (for someone or something)