Nghĩa là gì:
blind pig
blind pig /'blaindpig/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) blindtiger
male chauvinist pig Thành ngữ, tục ngữ
a pig in a poke
a risk, a gamble, taking a chance (see take a chance) If you don't test drive the car, you're buying a pig in a poke.
buy a pig in a poke
buy something without seeing it or knowing if it will be satisfactory You shouldn
even a blind pig can find an acorn
if you keep looking and trying you may succeed
happy as a pig in shit
very happy, contented """Does Caleb like farm life?"" ""He's happy as a pig in shit."""
in a pig
hardly, unlikely, not so In a pig
in a pig's ass
not true, unbelievable, bull, full of it You wrote War and Peace? In a pig's ass!
pig
police, cop, flatfoot, fuzz "Rocky says, ""There was pigs on every corner. We couldn't move."""
pig in a poke
something accepted or bought without looking at it carefully The stereo system he bought was a pig in a poke. He has no idea if it will work well.
pig out
eat a lot, fill your face Then we went to the Dairy Queen and pigged out on soft ice cream.
piggy bank
glass or porcelain pig used for saving coins The little girl was counting the money in her piggy bank. (nam) con lợn sô-vanh
Một người đàn ông coi phụ nữ nói chung là kém hơn về trí tuệ, tài năng hoặc năng lực so với nam giới; một người đàn ông coi trọng ngoại hình hoặc tiềm năng của phụ nữ với tư cách là một người nội trợ hơn là một thành viên bình đẳng trong xã hội. Tôi biết điều đó khiến tui giống như một con lợn theo chủ nghĩa sô vanh nam, nhưng có một số hoạt động trên thế giới mà đàn ông chỉ đơn giản là giỏi hơn phụ nữ — hãy đổ lỗi cho sinh học, bất phải tôi! Anh ta liên tục đưa ra những bình luận dâm ô về cơ thể tôi, nhưng chính khi anh ta ngụ ý tui chỉ có ích trong bếp thì tui mới nhận ra anh ta là một con lợn sô-vanh trả toàn .. Xem thêm: sô-vanh, lợn lợn sô-vanh nam
verbXem MCP. Xem thêm: chau a, nam, heo. Xem thêm:
An male chauvinist pig idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with male chauvinist pig, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ male chauvinist pig