Nghĩa là gì:
barricades
barricade /,bæri'keid/- danh từ
- vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
man the barricades Thành ngữ, tục ngữ
ngăn cản
phát động hoặc tham gia (nhà) vào một cuộc biểu tình chống lại một nhóm, tổ chức hoặc chính sách nào đó mà một người bất đồng ý. Mọi người trên khắp đất nước đang rào cản sau tuyên bố chính sách gần đây nhất của tổng thống. Tôi sẽ sẵn sàng rào cản nếu một tập đoàn lớn nào đó cố gắng mua lại các doanh nghề địa phương của chúng tui .. Xem thêm: chướng ngại vật, người đàn ông người đàn ông (hoặc đi tới) chướng ngại vật
phản đối mạnh mẽ chính phủ hoặc tổ chức khác thể chế hoặc chính sách của nó .. Xem thêm: barricade, man. Xem thêm:
An man the barricades idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with man the barricades, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ man the barricades