march on Thành ngữ, tục ngữ
steal a march on|march|steal
v. phr. To get ahead of someone by doing a thing unnoticed; get an advantage over. The army stole a march on the enemy by marching at night and attacking them in the morning. Jack got the job by getting up earlier than Bill. He stole a march on him.
Compare: GET THE JUMP ON, GET THE BETTER OF, TAKE BY SURPRISE.
steal a march on
steal a march on
Gain an advantage over unexpectedly or secretly, as in Macy's stole a march on their rival department store with their Thanksgiving Day parade. This metaphoric expression comes from medieval warfare, where a march was the distance an army could travel in a day. By quietly marching at night, a force could surprise and overtake the enemy at daybreak. Its figurative use dates from the second half of the 1700s. hành quân vào
1. Để tiếp tục đi bộ hoặc tiến về phía trước. Chúng tui không có lựa chọn nào khác ngoài chuyện tiếp tục hành quân, bất chấp trời mưa. Để tiếp tục làm điều gì đó hoặc đạt được tiến bộ. Chúng tui đã gặp một số vấn đề với phần mềm, nhưng chúng tui vẫn đang tiếp tục để đáp ứng thời (gian) hạn tháng 12 của mình. Để tiến về phía trước bất suy giảm hoặc bất bị cản trở. Mỗi ngày trôi qua, và trước khi chúng ta biết điều đó, chúng ta đang ở độ tuổi 50 với tất cả lời hứa của tuổi trẻ đằng sau chúng ta .. Xem thêm: diễu hành, trên hành quân
1. Lít để tiếp tục hành quân. Hãy tiến lên. Đừng dừng lại ở đây; có những phần khác của cuộc diễu hành đi cùng phía sau bạn. Hãy tiến lên. Chúng tui có một chặng đường dài để đi.
2. Hình. [Cho thời (gian) gian] để tiếp tục. Thời gian trôi qua. Tất cả chúng ta đều già đi. Khi ngày hành quân đến, hãy cố gắng trả thành tất cả việc .. Xem thêm: diễu hành, vào diễu hành
v.
1. Tiếp tục diễu hành: Dân quân diễu hành bất chấp những lời chế nhạo từ những người trên vỉa hè.
2. Tập hợp và đi bộ đến một nơi nào đó để bày tỏ ý kiến, đặc biệt là phản đối, đối với những người có quyền lực ở đó: Công đoàn công nhân vừa diễu hành trên thủ đô nhà nước.
. Xem thêm: diễu hành, trên. Xem thêm:
An march on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with march on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ march on