Nghĩa là gì:
ketchup
ketchup /'ketʃəp/
mayo ketchup Thành ngữ, tục ngữ
sốt mayo
Một loại gia (nhà) vị được làm bằng cách kết hợp sốt cà chua và sốt mayonnaise. Nó thường được phục vụ với khoai tây chiên. Này, bạn có thể lấy cho tui một ít sốt mayo được không? Tôi bất thích ăn khoai tây chiên của mình chỉ với tương cà .. Xem thêm: mayo. Xem thêm:
An mayo ketchup idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mayo ketchup, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mayo ketchup