Nghĩa là gì:
muffin
muffin /'mʌfin/- danh từ
- bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà)
meadow muffin Thành ngữ, tục ngữ
cut a muffin
to fart meadow muffin
tiếng lóng Một đống hoặc khối lượng phân động vật, đặc biệt là từ bò, vẫn còn ướt. Cô ấy trượt chân trong bãi cỏ ướt của cánh cùng và rơi thẳng vào một cái muffin cỏ tươi .. Xem thêm: meadow, muffin meadow muffin
n. một khối lượng phân bò. Jill bước vào một chiếc bánh nướng xốp trên cùng cỏ trong khi cô ấy đang ngắm chim. . Xem thêm: meadow, muffin. Xem thêm:
An meadow muffin idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with meadow muffin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ meadow muffin