measure up Thành ngữ, tục ngữ
measure up
do enough work, achieve high quality With more training, he'll improve. He'll measure up to our standards.
measure up to
display qualities,skills,etc.of a required standard胜任;适合;符合标准
The products did not measure up to specifications.这些产品没达到规格。
If she doesn't measure up to the job,she'll just have to leave.要是她不能胜任这工作,她只得离去。
measure up to one's expectations
Idiom(s): measure up (to one's expectations)
Theme: ACHIEVEMENT
to be as good as one expects.
• This meal doesn't measure up to my expectations.
• Why doesn't it measure up?
measure up|measure
v. To be equal; be of fully high quality; come up. John didn't measure up to the best catchers but he was a good one. Lois' school work didn't measure up to her ability. Compare up: TO PAR.
Antonym: FALL SHORT. đo lường (đối với ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để đáp ứng một yêu cầu, tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng cụ thể. Tôi bất thể đo lường được sự kỳ vọng cao ngất trời của Mẹ! Rốt cuộc thì tui đã bất nhận được công chuyện — tui đoán là tui đã bất thành công. Bằng một ai đó hay một thứ gì đó về phẩm chất, năng lực, kỹ năng, v.v ... Tôi biết bạn nghĩ bạn bất bằng ông già của bạn, nhưng bạn vừa gấp đôi cảnh sát mà anh ta từng là! Đó là một chiếc điện thoại thông minh đủ tốt, nhưng nó bất bằng các điện thoại khác có cùng mức giá. cho ai đó hoặc một cái gì đó. Anh ấy chỉ bất bằng Sarah về trí thông minh. Bữa ăn này bất đáp ứng được mong đợi của tui .. Xem thêm: đo lường, tăng đo lường
1. Bình đẳng với, như trong Anh ấy có phải là một diễn viên đủ giỏi để so sánh với các thành viên khác trong dàn diễn viên không? [Đầu những năm 1900]
2. Có đủ tư cách, chất lượng đủ cao, như trong cuốn sách mới nhất của Ngài vừa không đo lường được kỳ vọng của người đánh giá. [Nửa đầu những năm 1900]. Xem thêm: đo, tăng đo lên
v. Để được ngang bằng với một cái gì đó hoặc một người nào đó; có chất lượng tương đương hoặc đủ đối với một thứ gì đó hoặc một người nào đó: Đội này dễ dàng so sánh với bất kỳ đội nào khác trong giải đấu. Tôi muốn công việc, nhưng tui không đo lường được.
. Xem thêm: đo lường, lên. Xem thêm:
An measure up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with measure up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ measure up