Nghĩa là gì:
trifle
trifle /'traifl/- danh từ
- vật nhỏ mọn; chuyện vặt
- to waste one's time on trifles: mất thì giờ vì những chuyện vặt
- món tiền nhỏ
- it cost only a trifle: cái dó giá chẳng đáng bao nhiêu
- a trifle
- (dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút
- a trifle [too] heavy: hơi nặng một chút
- nội động từ
- coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn
- stop trifling with your work!: thôi đừng có đùa với công việc như vậy
- he is not a man to trifle with: anh ta không phải là người có thể đùa được
- to trifle with one's food: nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút
- to trifle with one's paper-knife: nghịch con dao rọc giấy
- to trifle away one's time: lãng phí thì giờ
- to trifle away one's money: phung phí tiền bạc
mere trifle Thành ngữ, tục ngữ
trifle with me
be careless about my feelings, mind games, toy with me When John forgot that he asked me to go to the dance, I felt he was trifling with me.
trifle
trifle
a trifle
Very little; somewhat: a trifle stingy. chuyện vặt vãnh
1. Một điều hoặc vấn đề bất quan trọng hoặc bất quan trọng. A: "Bạn nghĩ gì về đoán trước rằng doanh số bán hàng sẽ giảm mạnh vào tháng tới?" B: "Một chuyện vặt vãnh — nếu thực sự có sụt giảm, thì lợi nhuận cuối năm sẽ bất ảnh hưởng gì đến lợi nhuận cuối năm của chúng tôi." Anh ta bác bỏ cáo buộc chỉ là một chuyện vặt vãnh khi cố gắng đánh lạc hướng các nỗ lực tranh cử của mình. Một số trước rất nhỏ hoặc lặt vặt (của một thứ gì đó). A: "Không, cảm ơn, tui không thể ăn thêm miếng nào nữa." B: "Ồ, đến bây giờ, nó chỉ là một chút sô cô la - một món đồ vặt đơn thuần!" A: "Tôi bất thể tin rằng bạn sẽ ra ngoài và mua một chiếc xe mới mà bất hỏi ý kiến tôi!" B: "Nó chỉ tốn một khoản trước nhỏ, vì vậy tui không nghĩ rằng bạn bất phiền!". Xem thêm: chỉ, bagatelle chỉ bagatelle
Hình. một chút xíu; một vấn đề nhỏ, bất quan trọng; một số trước nhỏ. Nhưng điều này bất đắt! Nó chỉ tốn một khoản trước nhỏ !. Xem thêm: đơn thuần, tam thất. Xem thêm:
An mere trifle idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mere trifle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mere trifle