Nghĩa là gì:
demotions
demotion /di'mouʃn/- danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác
- sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp
mixed emotions Thành ngữ, tục ngữ
cảm xúc lẫn lộn
Cảm xúc tích cực và tiêu cực trải qua cùng thời và thường xung đột với nhau. Tôi có nhiều cảm xúc lẫn lộn khi bắt đầu vào lớn học vào mùa thu này: một mặt, tui nóng lòng muốn bắt đầu chương tiếp theo trong con đường học vấn của mình, nhưng mặt khác, tui sẽ rất buồn khi phải bỏ lại bạn bè và gia (nhà) đình .. Xem thêm: xúc động, lẫn lộn. Xem thêm:
An mixed emotions idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mixed emotions, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mixed emotions