Nghĩa là gì:
happiness
happiness /'hæpinis/- danh từ
- câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn
money can't buy happiness Thành ngữ, tục ngữ
trước không thể mua được hạnh phúc
Của cải và của cải vật chất sẽ bất mang lại hạnh phúc lâu dài. Tỷ lệ trầm cảm ở những người trúng số cao chứng tỏ trước không mua được hạnh phúc .. Xem thêm: mua được, hạnh phúc, tiền. Xem thêm:
An money can't buy happiness idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with money can't buy happiness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ money can't buy happiness