Nghĩa là gì:
helpers
helper /'helpə/
mother's little helpers Thành ngữ, tục ngữ
những người giúp chuyện nhỏ của mẹ
là Diazepam, một loại thuốc an thần thường được biết đến với tên thương hiệu là Valium. Anh ấy mang ra một hộp nhỏ của những người giúp đỡ nhỏ của mẹ và sẻ chia chúng với tất cả người trong bữa tiệc. Tôi vừa nghiện những người giúp chuyện nhỏ của mẹ khi tui còn học lớn học để giúp giải quyết sự e sợ của tui .. Xem thêm: little. Xem thêm:
An mother's little helpers idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mother's little helpers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mother's little helpers