Nghĩa là gì:
dandruff
dandruff /'dændrəf/
motorized dandruff Thành ngữ, tục ngữ
gàu có động cơ
từ lóng Các loại côn trùng nhỏ, đặc biệt là chấy rận. Những người lính trong chiến tranh thế giới thứ nhất vừa bị hành hạ bởi chân chiến hào và gàu cơ giới giữa các cuộc giao tranh với kẻ thù .. Xem thêm: gàu, cơ giới. Xem thêm:
An motorized dandruff idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with motorized dandruff, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ motorized dandruff