Nghĩa là gì:
breather
breather /'bri:ðə/- danh từ
- (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió
- (y học) bình thở, máy thở
mouth breather Thành ngữ, tục ngữ
cái thở bằng miệng
Một người ngu ngốc, khờ khạo hoặc ngu ngốc; người có trí thông minh thấp hoặc còi cọc. Được sử dụng như một sự xúc phạm. Kẻ bắt nạt đó là một kẻ há mồm như vậy, tui cá là hắn ta có chỉ số IQ của một tảng đá .. Xem thêm: Breather, aperture mouth-Breather
n. một người hành động ngu ngốc. Tôi luôn kết thúc bằng một cuộc hẹn hò kín đáo. . Xem thêm:
An mouth breather idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mouth breather, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mouth breather