move ahead of Thành ngữ, tục ngữ
one move ahead of
Idiom(s): one jump ahead (of someone or something) AND one move ahead (of someone or something)
Theme: ALERTNESS
one (figurative) step in advance of someone or something.
• Try to stay one jump ahead of the customer.
• If you re one move ahead, you re well prepared to deal with problems. Then, nothing is a surprise.
tiến lên phía trước (của ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để tiến tới một vị trí vật lý ở phía trước (của ai đó hoặc cái gì đó). Chiếc tuần dương cảnh sát vừa tiến lên phía trước xe của nghi phạm và ép nó xuống đường. Anh ta tụt lại ở vị trí thứ ba trong phần lớn thời (gian) gian của cuộc đua, nhưng với tốc độ bùng nổ mạnh mẽ, anh ta vừa vượt lên dẫn trước ở vòng đua cuối cùng và giành chiến thắng chung cuộc. Để tiến tới một vị trí thành công, được quý trọng hoặc thành tựu (vượt xa ai đó hoặc điều gì đó khác). Thật khó khăn khi chứng kiến những người bạn của tui tiến lên phía trước trong khi tui vẫn đang mắc kẹt trong công chuyện bế tắc này. Họ luôn được coi là công ty công nghệ bậc hai, nhưng họ vừa thực sự tiến lên trong những năm gần đây .. Xem thêm: đi trước, di chuyển, ai đó đi trước ai đó hoặc điều gì đó
để tiến xa hơn ai đó hoặc một cái gì đó. Tất cả các cùng nghiệp của tui đều vượt lên trước tui về mức lương. Tôi đang làm gì sai? Cảnh sát di chuyển trước cuộc diễu hành, đẩy lùi đám đông .. Xem thêm: phía trước, di chuyển, của. Xem thêm:
An move ahead of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with move ahead of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ move ahead of