Nghĩa là gì:
2-way device
2-way device- (Tech) thiết bị 2 chiều/thu phát
move out of (one's) way Thành ngữ, tục ngữ
a dead giveaway
a clear signal, an obvious sign The smile on her face was a dead giveaway that she got the job.
a faraway look
the eyes show thoughts of a distant place or friend When I mention horses, you get a faraway look in your eyes.
a way with words
natural ability to speak, the gift of the gab Ask Viv to write the speech. She has a way with words.
an apple a day keeps the doctor away
eat one apple each day for good health "Mom gave me an apple, saying, ""An apple a day... ."""
any way you slice it
(See no matter how you slice it)
away out
(See way out)
away out of line
(See way out of line)
away to the races
going without a problem, smooth sailing When they approve our business loan, we'll be away to the races.
blow them away
defeat them badly, kick butt The Russians blew them away in the first game of the series.
blow you away
defeat you easily, beat the pants off You're going to play chess with Boris? He'll blow you away. di chuyển ra khỏi (của một người)
1. Để chuyển đến một vị trí bất còn là vật cản, trở ngại hay khó chịu đối với một người. Tôi phải nhanh chóng di chuyển ra khỏi con đường của con bò đực khi nó lao về phía tôi. Xin lỗi về điều đó, tui sẽ tránh xa con đường của bạn. Gây ra hoặc buộc ai đó hoặc điều gì đó phải di chuyển đến một vị trí bất còn là trở ngại, trở ngại hoặc khó chịu đối với một người. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "di chuyển" và "ra ngoài." Làm ơn di chuyển những người đó ra khỏi đường của chúng tui để chúng tui có thể vượt qua bằng xe cứu thương. Công ty đang chờ một chiếc xe đầu kéo đến và di chuyển chiếc xe này ra khỏi con đường của họ .. Xem thêm: di chuyển, của, xuất, cách. Xem thêm:
An move out of (one's) way idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with move out of (one's) way, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ move out of (one's) way