mutton dressed as lamb Thành ngữ, tục ngữ
Mutton dressed as lamb
Mutton dressed as lamb is term for middle-aged or elderly people trying to look younger. thịt cừu ăn mặc (mặc) thành cừu non
Một thuật ngữ chỉ trích một phụ nữ lớn tuổi cố gắng bất thành công để trông trẻ hơn nhiều hoặc thấy mình hấp dẫn theo phong cách của phụ nữ trẻ hơn. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi bất biết cô ấy đang nghĩ gì khi mặc một chiếc váy như vậy. Cô ấy trông tương tự như một con cừu ăn mặc như một con cừu !. Xem thêm: ăn mặc, thịt cừu, thịt cừu thịt cừu ăn mặc như thịt cừu
hoặc thịt cừu ăn mặc như thịt cừu
BRITISHNếu bạn mô tả một phụ nữ trung niên hoặc lớn tuổi mặc quần áo cừu hoặc thịt cừu mặc quần áo như một con cừu non, bạn có nghĩa là cô ấy ăn mặc theo phong cách chỉ phù hợp với một phụ nữ trẻ hơn. Tôi luôn cẩn thận để tránh trông tương tự như những con cừu ăn mặc như thịt cừu. Lưu ý: Thịt cừu là thịt của một con cừu trưởng thành, và thịt cừu non là thịt của một con cừu non, cũngcoi nhưtên của chính con vật. . Xem thêm: váy, áo cừu, thịt cừu ăn mặc như cừu
một phụ nữ trung niên hoặc lớn tuổi ăn mặc theo phong cách phù hợp với một phụ nữ trẻ hơn nhiều. Thịt cừu bất chính thức của Anh xảy ra trong nhiều bối cảnh xúc phạm khác nhau liên quan đến phụ nữ. Ví dụ: nó vừa được sử dụng như một thuật ngữ tiếng lóng để chỉ gái mại dâm từ đầu thế kỷ 16, trong khi cụm từ militarist your mutton có nghĩa là "phô trương sức hấp dẫn tình dục của bạn" hoặc (của gái mại dâm) "gạ gẫm khách hàng". 1988 Salman Rushdie The Satanic Verses Mutton ăn mặc như cừu non, ngoài 50 tuổi và chuốt mi như một cô gái mười tám tuổi. . Xem thêm: đầm, cừu, cừu. Xem thêm:
An mutton dressed as lamb idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mutton dressed as lamb, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mutton dressed as lamb