my, (oh, my) Thành ngữ, tục ngữ
my, (oh, my)
Một thán từ thể hiện sự ngạc nhiên, hoài nghi hoặc vui mừng. Hãy đến đây và để tui nhìn cháu trai của tôi. Của tôi, bạn vừa trưởng thành như thế nào trong hai năm qua! Ôi trời, bạn vẫn biết cách làm món gà rán ngon nhất trong thị trấn! My (, của tôi).
biểu hiện của sự ngạc nhiên hoặc thích thú nhẹ. Fred: Của tôi, của tôi! Bạn vừa trưởng thành như thế nào, Bill. Bill: Tất nhiên! Tôi là một cậu bé đang lớn. Bạn có nghĩ rằng tui sẽ thu nhỏ lại? Bác sĩ: Của tôi, của tôi, điều này thật thú vị. Jane: Sao vậy? Bác sĩ: Không có gì mà một bài tập nhỏ sẽ bất sửa chữa được .. Xem thêm:
An my, (oh, my) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with my, (oh, my), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ my, (oh, my)