Nghĩa là gì:
floating
floating /floating/- danh từ
- (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công
- tính từ
- thay đổi
- floating population: số dân thay đổi lên xuống
- (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn)
- floating capital: vốn luân chuyển
- (y học) di động
- floating kidney: thận di dộng
my back teeth are floating Thành ngữ, tục ngữ
back teeth are floating
have to urinate, need to pee Please watch for a rest room. My back teeth are floating. răng sau của tui nổi lên
tiếng lóng thô lỗ Tôi cần đi tiểu rất nặng. Chúng tui có thể dừng lại ở trạm xăng này được không? Răng sau của tui nổi lên !. Xem thêm: vẩu, nổi, răng. Xem thêm:
An my back teeth are floating idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with my back teeth are floating, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ my back teeth are floating