my dawg Thành ngữ, tục ngữ
dawg
a person, usually a good friend:"Hey dawg, whus up?" my dog
argot Người bạn rất thân và đáng tin cậy của tôi. Thường được sử dụng bởi một nam giới để chỉ một nam giới khác. John, bạn là con chó của tui — tui có nói dối bạn không? Nó là con chó của tui từ khi chúng tui còn nhỏ .. Xem thêm: dog my dawg
verbXem con chó của tôi. Xem thêm: dawg. Xem thêm:
An my dawg idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with my dawg, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ my dawg