Nghĩa là gì:
backbiting
backbiting /'bækbaitiɳ/- danh từ
- sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng
nail biting Thành ngữ, tục ngữ
cắn móng tay
Gây e sợ hoặc căng thẳng dữ dội, thường ngụ ý một kết quả bất chắc chắn sẽ dẫn đến sau quả quan trọng. Bàn thắng muộn của Forsberg vừa buộc trận đấu và làm ra (tạo) ra một giai đoạn cuối khó khăn. Chúng tui cảm thấy tự tin bước vào ngày bầu cử, nhưng đó là một điều đáng sợ trong vài giờ qua .. Xem thêm:
An nail biting idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nail biting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nail biting