Nghĩa là gì:
airdropping
airdrop- danh từ
- việc thả (quân lính, hàng hoá...) từ máy bay xuống bằng dù
name dropping Thành ngữ, tục ngữ
Dropping Like Flies
A large number of people either falling ill or dying. bỏ tên
Để đề cập đến những người quan trọng như thể họ là bạn bè hoặc cộng sự của một người, thường là để cố gắng nhận được sự đối xử ưu đãi. A: "Tôi biết Jim, chủ sở hữu, OK?" B: "Bạn có thể đặt tên tất cả những gì bạn muốn, nhưng bạn vẫn chưa thể vào nhà hàng này sớm.". Xem thêm: thả, đặt tên bỏ tên
và bỏ tên ai đó để nhắc đến tên hoặc tên của những người quan trọng hoặc nổi tiếng như thể họ là bạn bè cá nhân. (Xem thêm tên của ai đó.) Mary luôn cố gắng gây ấn tượng với tất cả người bằng cách bỏ tên của một số giám đốc điều hành lớn mà cô ấy tuyên bố là biết. Bill thật là một kẻ hợm hĩnh. Hãy để anh ấy thả tên tất cả các quý ông đất phương .. Xem thêm: drop, name bead name
Giới thiệu những người quan trọng là người quen để gây ấn tượng với người nghe. Ví dụ, thói quen bỏ tên của cô ấy khiến tất cả người rất nghi ngờ về tính trung thực của cô ấy. [Giữa những năm 1900]. Xem thêm: drop, name bead name
đen tối chỉ những người nổi tiếng theo cách ngụ ý rằng họ là những người quen thân .. Xem thêm: drop, name bead ˈnames
đề cập đến những người nổi tiếng mà bạn biết hoặc vừa gặp để gây ấn tượng với người khác ▶ ˈ Danh từ bỏ tên: Tôi bất thể chịu đựng được tất cả những điều này! Anh ấy có thực sự biết Brad Pitt bất ?. Xem thêm: drop, name name bead
Ngoài ra, để bỏ tên. Đề cập đến tên của những người nổi tiếng để ngụ ý rằng một người có quan điểm quen thuộc với họ. Thuật ngữ này có từ giữa những năm 1900. J. D. Salinger vừa thú vị về nó trong Franny và Zooey (1962): “Có một luật bất thành văn rằng những người trong một nhóm xã hội hoặc tài chính nhất định có thể giảm tên bao nhiêu tùy thích miễn là họ nói điều gì đó miệt thị người đó. ngay sau khi họ bỏ tên anh ấy. " . Xem thêm: thả, tên. Xem thêm:
An name dropping idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with name dropping, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ name dropping