Nghĩa là gì:
contemplation
contemplation /,kɔntem'pleiʃn/- danh từ
- sự trầm ngâm, sự lặng ngắm
- deep in contemplation: trầm ngâm
- sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì)
- to have something in contemplation: dự định làm một việc gì
navel contemplation Thành ngữ, tục ngữ
suy ngẫm
Hành động tập trung quá mức vào các vấn đề hoặc mối quan tâm cá nhân của một người, loại trừ người khác hoặc các vấn đề khác. Cô ấy nói rằng chuyện chôn nhau cắt rốn của tui là một trong những lý do lớn nhất khiến cô ấy chia tay tôi. Nếu đảng ta thành công trong tương lai, thì chúng ta bất thể bị kéo xuống rốn bởi những thất bại trong cuộc bầu cử này .. Xem thêm:
An navel contemplation idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with navel contemplation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ navel contemplation