give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business.
cổ với (một)
tiếng lóng cổ điển Để hôn và vuốt ve một cách say đắm và trong một khoảng thời (gian) gian dài. Những chiếc ô tô đậu trong "Ngõ tình nhân" chật kín các học sinh trung học cổ trang đi cùng bạn trai, bạn gái. Nếu bạn bất quá bận rộn với anh chàng đó, bạn có thể vừa nhận ra rằng tất cả chúng ta sẽ rời câu lạc bộ !. Xem thêm: cổ
cổ với ai đó
để hôn đắm đuối và vuốt ve với ai đó. Ted đang ở đằng kia cổ vũ Molly. Molly đang kề cổ với Ted và nghĩ đến Ken .. Xem thêm: cổ. Xem thêm:
An neck with (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with neck with (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ neck with (one)