Nghĩa là gì:
bicycle
bicycle /'baisikl/
need (something) like a fish needs a bicycle Thành ngữ, tục ngữ
Like a fish needs a bicycle
If someone needs something like a Fish Needs a Bicycle, they do not need it at all, originally a feminist slogan A woman needs a man like a fish needs a bicycle. cần (một cái gì đó) như cá cần một chiếc xe đạp
Hoàn toàn bất cần hoặc bất sử dụng vào chuyện gì. (Phỏng theo khẩu hiệu nữ quyền do Irina Dunn đặt ra: "Một người phụ nữ cần một người đàn ông như một con cá cần một chiếc xe đạp") Xe đạp. Doanh nghề chúng tui gặp đủ vấn đề như hiện nay nên cần kiểm toán ngay như cá cần xe đạp .. Xem thêm: xe đạp, cá cần, nhu cầu, nhu cầu. Xem thêm:
An need (something) like a fish needs a bicycle idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with need (something) like a fish needs a bicycle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ need (something) like a fish needs a bicycle