Nghĩa là gì:
attested
attest /ə'test/- ngoại động từ
- chứng nhận, nhận thực, chứng thực
- attested cattle: thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao
- nội động từ
- làm chứng
- to attest to something: làm chứng một việc gì
need (one's) head tested Thành ngữ, tục ngữ
Tried and tested
If a method has been tried and tested, it is known to work or be effective because it has been successfully used long enough to be trusted. cần kiểm tra cái đầu của (một người)
Để làm, nói hoặc tin điều gì đó có vẻ trả toàn điên rồ, ảo tưởng hoặc ngu ngốc. Bạn nên phải kiểm tra cái đầu của mình nếu bạn bất nghĩ rằng các tập đoàn lớn đang kiểm soát các nhà lập pháp của chúng tôi! Bạn vừa chi 400 đô la cho một chiếc áo phông? Bạn cần đầu của bạn được kiểm tra .. Xem thêm: đầu, cần, kiểm tra. Xem thêm:
An need (one's) head tested idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with need (one's) head tested, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ need (one's) head tested