Nghĩa là gì:
circulars
circular /'sə:kjulə/- tính từ
- tròn, vòng, vòng quanh
- a circular building: toà nhà hình tròn
- a circular movement: chuyển động vòng
- a circular railway: đường sắt vòng quanh thành phố
- a circular tour (trip): chuyến đi vòng quanh
- a circular tour (trip): chuyến đi vòng quanh
- a circular saw: cưa tròn, cưa đĩa
- danh từ
- giấy báo (gửi cho khách hàng)
no hawkers, no circulars Thành ngữ, tục ngữ
bất có hàng rong, bất có thông tư
Một tấm biển đặt bên ngoài nhà và cơ sở kinh doanh để ngăn cản những lời mời chào bất mời mà đến, thường là qua đường bưu điện. Chúng tui có một tấm bảng bên ngoài có nội dung "Không có hàng rong, bất có thông tư", vậy mà chúng tui vẫn nhận được tất cả thư rác này được đẩy ở cửa trước của chúng tui .. Xem thêm: thông tư, không. Xem thêm:
An no hawkers, no circulars idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with no hawkers, no circulars, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ no hawkers, no circulars