Nghĩa là gì:
chuck-farthing
chuck-farthing /'tʃʌk,fɑ:ðiɳ/- danh từ
- trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa
not a brass farthing Thành ngữ, tục ngữ
bất phải là một cái rắm bằng cùng thau
Rất ít hoặc bất có tiền. Đề cập đến những cái rắm (đơn vị trước tệ lỗi thời (gian) của Anh, trị giá một phần tư xu), trước đây được làm từ hợp kim cùng (đồng thau). Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Chính khi còn học lớn học, với tên tuổi của mình, tui mới thực sự học được giá trị của chuyện làm công ăn lương. Tôi sẽ bất trả bất cứ thứ gì cho chiếc xe cũ kỹ này — bất phải là một cùng thau! Xem thêm: cùng thau, đánh rắm, bất phải bất phải là đánh rắm bằng cùng
bất có trước hay tài sản gì cả. bất trang trọng. Xem thêm: thau, rua sach, khong. Xem thêm:
An not a brass farthing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not a brass farthing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not a brass farthing