Nghĩa là gì:
tuppence
tuppence /t'tʌpəns/- danh từ
- (thông tục) (như) twopence
not give (a) tuppence Thành ngữ, tục ngữ
not accord (a) tuppence
Không quan tâm dù chỉ là nhỏ nhất (về điều gì đó hoặc ai đó). Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. Tôi bất quan tâm đến chuyện bạn trả thành nó như thế nào, chỉ cần đảm bảo rằng chứng thư đối với bất động sản đó thuộc quyền sở có của tui trong vòng hai tuần! Tôi biết rằng Jeremy có cảm tình với tôi, nhưng thành thật mà nói tui không thể dành tình cảm cho anh ấy .. Xem thêm: give, not, tuppence. Xem thêm:
An not give (a) tuppence idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not give (a) tuppence, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not give (a) tuppence