Nghĩa là gì:
insignificant
insignificant /,insig'nifikənt/- tính từ
- không quan trọng, tầm thường
not insignificant Thành ngữ, tục ngữ
bất đáng kể
Đủ để đáng được quan tâm hoặc xem xét; khá lớn hoặc đáng kể. Có một số lượng bất nhỏ cử tri cảm giác họ trả toàn bị bỏ quên trong vài năm qua. Lượng thời (gian) gian và trước bạc mà chúng tui đã bỏ vào liên doanh này bất phải là bất đáng kể .. Xem thêm: bất phải. Xem thêm:
An not insignificant idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not insignificant, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not insignificant