Nghĩa là gì:
about
about- độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
- a.five per cent chừng trăm phần trăm
not much to boast about Thành ngữ, tục ngữ
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
crazy about
like a lot, mad about Dad's crazy about sports. He really loves baseball.
don't know the first thing about it
do not know anything about it I can't fix a transmission. I don't know the first thing about it.
go about
be busy with, start working on He has been going about his business all morning although he is feeling sick.
go on about
talk steadily, ramble, run off at the mouth """What was he saying?"" ""Oh, he was going on about taxes and the price of wheat."""
how about
will you have something or will you agree to something How about some coffee before we go to work?
how about that
that is interesting, you don't say How about that! We ran ten kilometres!
in two minds about something
undecided My niece is in two minds about whether or not she will come and visit me this summer.
just about
nearly, almost We just about fell into the lake. Our canoe nearly tipped over. bất có gì nhiều để khoe khoang
1. tính từ Không đặc biệt ấn tượng, đáng chú ý, hoặc đáng chú ý; khá buồn tẻ, tầm thường, bất thú vị, hoặc bất quan trọng. Nó được đánh giá tốt, nhưng nhà hàng sushi mới trong thị trấn thực sự bất có nhiều điều để tự hào. Thành tích của anh ấy cho đến nay bất có nhiều điều đáng để khoe khoang. Thành thật mà nói, chúng tui đã mong đợi nhiều hơn ở anh ấy khi chúng tui tuyển việc làm anh ấy. danh từ Không nhiều mà là ấn tượng, đáng chú ý, hoặc đáng chú ý. Thành thật mà nói, bất có nhiều thứ để khoe khoang trong thị trấn này. Chúng tui có một vài trung tâm mua sắm quần áo và một rạp chiếu phim vừa xuống cấp, và đó là về điều đó. Tôi vừa xem qua danh mục đầu tư của bạn, nhưng cho đến nay, tui không thấy nhiều điều để khoe khoang .. Xem thêm: khoe khoang, nhiều, không. Xem thêm:
An not much to boast about idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not much to boast about, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not much to boast about