Nghĩa là gì:
monkeys
monkey /'mʌɳki/- danh từ
- (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc
- (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la
- to have a monkey on one's back
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
- nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt
not my circus, not my monkeys Thành ngữ, tục ngữ
funny as a barrel of monkeys
Idiom(s): (as) funny as a barrel of monkeys AND more fun than a barrel of monkeys
Theme: FUNNY
very funny.
• Todd was as funny as a barrel of monkeys.
• The entire evening was funny as a barrel of monkeys.
• The party was more fun than a barrel of monkeys.
as much fun as a barrel of monkeys
Idiom(s): as much fun as a barrel of monkeys
Theme: FUNNY
a great deal of fun.
• Roger is as much fun as a barrel of monkeys.
• The circus was as much fun as a barrel of monkeys.
more fun than a barrel of monkeys
Idiom(s): (as) funny as a barrel of monkeys AND more fun than a barrel of monkeys
Theme: FUNNY
very funny.
• Todd was as funny as a barrel of monkeys.
• The entire evening was funny as a barrel of monkeys.
• The party was more fun than a barrel of monkeys.
bất phải rạp xiếc của tôi, bất phải những con khỉ của tui
Tình huống rắc rối, nặng nề hoặc biến động này bất phải là vấn đề tui quan tâm, và do đó tui từ chối tham gia (nhà) vào nó. Bản dịch cho mượn thành ngữ tiếng Ba Lan nie mój cyrk, nie moje malpy. Khi được hỏi liệu cô có lôi kéo các nhân viên thực thi pháp luật của blast tham gia (nhà) hoạt động hay không, thống đốc trả lời: "Không phải rạp xiếc của tôi, bất phải những con khỉ của tôi." A: "Bạn bất nghĩ rằng chúng ta nên cố gắng giúp anh ấy khắc phục vấn đề." B: "Anh ấy là người gây ra nó. Không phải gánh xiếc của tôi, bất phải những con khỉ của tôi.". Xem thêm: con khỉ, không. Xem thêm:
An not my circus, not my monkeys idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not my circus, not my monkeys, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not my circus, not my monkeys