Nghĩa là gì:
nelly
nelly /'neli/- danh từ
- (động vật học) chim hải âu lớn
not on your nelly Thành ngữ, tục ngữ
not on your nelly
Biểu hiện của chuyện một người từ chối làm điều gì đó. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. A: "Bạn sẽ ra ngoài chuồng và dọn dẹp sau khi những con ngựa?" B: "Không phải trên nelly của bạn!". Xem thêm: nelly, not, on not on your nelly
BRITISH, INFORMAL, OLD-FASHIONED Bạn có thể nói bất có trên nelly nghĩa là bất có thời cơ xảy ra. Lưu ý: Đôi khi, `` Nelly '' được đánh vần là `` nellie ''. Tôi sẽ tham gia buổi lễ chứ? Không phải trên nelly của bạn! Lưu ý: Cách diễn đạt này có thể xuất phát từ tiếng lóng có vần cockney. `` Not on your Nellie Duff '' là viết tắt của từ `` not on youruff '', cũng có nghĩa là `` chắc chắn là bất ''. . Xem thêm: nelly, not, on not on your nelly
chắc chắn không. Cách diễn đạt này, được mô phỏng theo cụm từ bất có trong cuộc sống của bạn, có nguồn gốc là bất phải trên Nelly Duff của bạn, là tiếng lóng có vần điệu của Anh có nghĩa là 'phồng', có nghĩa là 'hơi thở của cuộc sống' .. Xem thêm: nelly, not, on not trên ˈnelly
của bạn chắc chắn bất phải: Bạn muốn mượn chiếc xe mới của tôi? Không phải trên nelly của bạn! Nelly là viết tắt của Nelly Duff, có vần bằng tiếng lóng cho phồng, một từ thân mật (an ninh) cho cuộc sống của bạn .. Xem thêm: nelly, not, on. Xem thêm:
An not on your nelly idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not on your nelly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not on your nelly