Nghĩa là gì:
chuck-farthing
chuck-farthing /'tʃʌk,fɑ:ðiɳ/- danh từ
- trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa
not worth a brass farthing Thành ngữ, tục ngữ
không đáng một cùng thau
Hoàn toàn không giá trị hoặc không dụng; có ít hoặc bất có giá trị. Đề cập đến farthings (đơn vị trước tệ lỗi thời (gian) của Anh, trị giá một phần tư xu), trước đây được làm từ hợp kim cùng (đồng thau). Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi vừa rất phấn khích khi ông tui nói rằng ông ấy sẽ tặng tui chiếc xe hơi của ông ấy, nhưng chiếc xe cũ kỹ này bất đáng một cùng xu. Qua nhiều năm làm chuyện ở đây, tui nhận ra rằng lời nói của sếp bất đáng một cùng xu.. Xem thêm: cùng thau, cùng xu, không, đángkhông đáng một cùng xu
Hoàn toàn không giá trị hoặc không ích; có ít hoặc bất có giá trị. Đề cập đến farthings, đơn vị trước tệ lỗi thời (gian) của Anh trị giá một phần tư xu vừa từng được làm từ hợp kim cùng (đồng thau). Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi vừa rất phấn khích khi ông tui nói rằng ông ấy sẽ tặng tui chiếc xe hơi của ông ấy, nhưng chiếc xe cũ kỹ này bất đáng một cùng xu. Qua nhiều năm làm chuyện ở đây, tui nhận ra rằng lời nói của ông chủ bất đáng một cùng thau.. Xem thêm: cùng thau, cùng xu, bất đáng giá. Xem thêm:
An not worth a brass farthing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not worth a brass farthing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not worth a brass farthing