Nghĩa là gì:
accursed
accursed /ə'kə:sid/ (accurst) /ə'kə:st/- tính từ
- đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm
- xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu
not worth a tinker's curse Thành ngữ, tục ngữ
curse
curse
1.
be cursed with
to be afflicted with; suffer from
2.
the curse
Slang menstruation, or a menstrual period bất đáng là lời nguyền của thợ sửa chữa
Hoàn toàn không giá trị hoặc không dụng; có ít hoặc bất có giá trị. Tôi vừa rất phấn khích khi ông tui nói rằng ông ấy sẽ đưa cho tui chiếc xe của ông ấy, nhưng cái đồ cũ kỹ này bất đáng bị nguyền rủa. Qua nhiều năm làm chuyện ở đây, tui dần nhận ra rằng lời nói của sếp bất đáng là lời nguyền của người mày mò .. Xem thêm: lời nguyền, không, đáng. Xem thêm:
An not worth a tinker's curse idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not worth a tinker's curse, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not worth a tinker's curse