Nghĩa là gì:
break-through
break-through /'breik'θru:/- danh từ
- (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)
nurse through Thành ngữ, tục ngữ
break through
be successful after overcoming a difficulty Finally there was a breakthrough in the talks aimed at ending the school teacher's strike.
carry through
put into action The steel company carried through their plan to restructure all of their operations.
come through
complete the task, do what is expected We're hoping that Ron will come through with high grades.
dragged through a...
(See look like he was dragged through a knothole)
fall through
not happen, not succeed, not come off, not pan out His plans to write a novel fell through because he didn't get a government grant.
fall through the cracks
not be included, leave out These children fell through the cracks. They didn't learn to read.
follow through
do what you promise, see it through If you promise to help, try to follow through.
get it through one
understand, believe He has got it through his head that he will get a job easily without really making an effort.
get through
succeed in passing an exam or ordeal She has been having trouble gettting through her final exams.
get through one
understand or believe It was difficult to get it through the bank manager's head that I didn't want to borrow any more money. y tá (ai đó hoặc cái gì đó) thông qua (cái gì đó)
Để chăm nom y tế chặt chẽ và quan tâm đến người nào đó hoặc động vật trong giai đoạn sức khỏe đặc biệt nguy hiểm hoặc khó khăn. Mẹ tui không bao giờ rời bỏ tui khi tui quyết định từ bỏ heroin vì điều tốt đẹp, nuôi dưỡng tui vượt qua giai đoạn khủng khiếp nhất của cuộc cai nghiện. Tôi vừa điều trị cho vợ tui qua ba đợt điều trị ung thư, vì vậy bạn bất dám nói với tui rằng tui không hiểu nỗi khổ như thế nào .. Xem thêm: y tá, thông qua điều dưỡng ai đó qua (cái gì đó)
chăm nom người bệnh trong giai đoạn ốm đau hoặc hồi phục tồi tệ nhất. Không có ai ở đó để chăm nom anh ấy vượt qua giai đoạn tồi tệ nhất của căn bệnh. Đó là một thử thách khủng khiếp, nhưng John vừa chăm nom cô ấy vượt qua .. Xem thêm: y tá, thông qua. Xem thêm:
An nurse through idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nurse through, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nurse through