obligate to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. nghĩa vụ (một) phải
1. Bắt buộc, ràng buộc, hoặc nói cách khác là buộc một người làm điều gì đó trái với nghĩa vụ đạo đức hoặc pháp lý. Bạn bất thể bắt buộc nhân viên của mình phải tự đặt mình vào tình thế nguy hại. Đơn giản là bất phải trường hợp mang thai buộc đôi vợ chồng phải kết hôn lâu hơn nữa. Bắt buộc, ràng buộc, hay nói cách khác là buộc một người phải ở lại hoặc trung thành với một người, nhóm, công ty cụ thể, v.v. Tôi chỉ cảm giác như những ưu ái cá nhân mà sếp của tui dành cho tui buộc tui phải đối với họ theo một cách nào đó. Thực tế của vấn đề là quan hệ cha con của bạn có nghĩa vụ tài chính đối với mẹ của đứa bé cho đến khi đứa trẻ đủ 18 tuổi. một người nào đó hoặc một cái gì đó. Hợp cùng này ràng buộc bạn với công ty trong năm năm! Tôi bất muốn ràng buộc mình với bất cứ ai .. Xem thêm: nghĩa vụ. Xem thêm:
An obligate to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with obligate to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ obligate to