Nghĩa là gì:
daydreams
daydream- danh từ
- sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền
- she stared out of the window, lost in day-dreams
- cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
- động từ
- he sat in the classroom, day-dreaming about holidays: nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ
of your dreams Thành ngữ, tục ngữ
broken dreams
plans that did not work, hopes that died Their divorce will mean broken dreams for both of them.
sweet dreams
sweet dreams
Sleep well, as in Good night, children, sweet dreams. [c. 1900] ước mơ của (một người)
Điều người ta mong muốn nhất hoặc vừa hy vọng. Tôi bất bao giờ mong đợi sẽ kết hôn lần nữa, nhưng gặp được người đàn ông trong mộng của tui đã thay đổi trả toàn suy nghĩ của tôi. Tôi bất thể từ chối lời đề nghị này — đó là công chuyện trong mơ của tui !. Xem thêm: giấc mơ, về giấc mơ của bạn
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó hoặc điều gì đó là người hoặc điều gì đó trong giấc mơ của bạn, họ là người tốt nhất bạn có thể tưởng tượng. Có thể, chỉ có thể, người đàn ông trong mộng của bạn sẽ bước qua cánh cửa đó và bước vào cuộc đời bạn đêm nay. Chính tại Tunisia, họ vừa nhìn thấy ngôi nhà trong mơ của mình, ngôi nhà đẹp nhất có thể tưởng tượng được .. Xem thêm: dream, of. Xem thêm:
An of your dreams idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with of your dreams, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ of your dreams