Nghĩa là gì:
backhands
backhand /'bækhænd/- danh từ
- (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
off (one's) hands Thành ngữ, tục ngữ
at the hands of
while competing against, when fighting It was at the hands of his former student that he was defeated.
can't put my hands on it
cannot remember exactly where it is Your book is in my office, but I can't put my hands on it now.
cement hands
awkward hands, butter fingers "Joey can't type; he's got cement hands."
change hands
change owners, be sold or traded That condo changed hands three times in one year - three owners!
crawl on my hands and knees over broken glass just
do anything to be closer to her, worship the ground she walks on I'm so in love I'd crawl on my hands and knees over miles of broken glass to see her photo.
good hands
"skilful hands; ability to pass, catch, shoot etc." He's not a fast runner, but he's got good hands.
got my hands full
am very busy, plate is full I'd like to help with your project but I've got my hands full.
ham hands
large hands, huge hands When the coach saw my big hands he called me Ham Hands.
hands are tied
be unable to act because others are in control, out of our hands I'm in favor of public health care but my hands are tied. I have to wait for a government decision.
hands down
easily, no contest "The captain of the team said, ""We won hands down - 6 to 1.""" tắt (một) tay
Loại bỏ trách nhiệm của một người. Tôi sẽ bất bao giờ trả thành dự án đúng thời (gian) hạn nếu Bill bất bỏ phần đó khỏi tay tui .. Xem thêm: bỏ tay, khỏi tay ai đó
Ra khỏi hoặc loại bỏ trách nhiệm, quyền sở có hoặc trách nhiệm của ai đó . Nó thường được coi là cởi tay của ai đó, như trong Chúng tui hy vọng rằng một khi họ nhìn thấy mèo con, họ sẽ gỡ chúng ra khỏi tay chúng tôi, hoặc tui rất vui vì bộ xích đu cuối cùng vừa rời khỏi tay chúng tôi. [Nửa đầu những năm 1600]. Xem thêm: tắt tắt tay
THƯỜNG GẶP Nếu ai đó hoặc thứ gì đó bất thuộc về tay bạn, bạn bất còn trách nhiệm với họ nữa. Tôi luôn có thể đưa bọn trẻ ra khỏi tay bạn một lúc, nếu bạn cần làm việc. Tôi rất vui khi có được tòa nhà từ tay mình. So sánh với trên tay của bạn .. Xem thêm: tay, tắt chuyện của ai đó. Xem thêm: bỏ tay, bỏ
tay của (ai đó)
Không còn thuộc thẩm quyền của ai, thuộc trách nhiệm của ai, hoặc do ai chăm nom: Cuối cùng thì dự án đó chúng tui cũng vừa ra tay .. Xem thêm: bỏ tay ra. Xem thêm:
An off (one's) hands idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with off (one's) hands, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ off (one's) hands