Nghĩa là gì:
adult
adult /'ædʌlt/- danh từ
- người lớn, người đã trưởng thành
older adult Thành ngữ, tục ngữ
người lớn tuổi
Một người vừa qua tuổi trung niên, có thể (nhưng bất nhất thiết) cao tuổi. Bây giờ tui đã lớn tuổi hơn, tui có tất cả những cơn đau nhức mà tui chưa bao giờ cảm giác trước đây. Bạn biết đấy, bạn bất nên phải nói to với họ — bất phải người lớn tuổi nào cũng khó nghe .. Xem thêm: người lớn, người lớn tuổi. Xem thêm:
An older adult idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with older adult, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ older adult