Nghĩa là gì:
female
female /'fi:meil/- tính từ
- cái, mái
- a female dog: con chó cái
- (thuộc) đàn bà con gái, nữ
- female candidate: thí sinh nữ
- female weakness: sự mến yêu của đàn bà
- yếu, nhạt, mờ
- female sapphire: xafia mờ
- (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra
- danh từ
- (động vật học) con cái, con mái
- (thực vật học) gốc cái; cây cái
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ
- (thông tục) con mụ, con mẹ
omega male Thành ngữ, tục ngữ
omega nam
1. Con đực chiếm vị trí thấp nhất trong thứ bậc xã hội của một nhóm động vật. Nghiên cứu mới nổi về các nhóm động vật cho thấy omega đực có thể có nhiều vai trò phức tạp hơn người ta nghĩ trước đây. Một người đàn ông cảm giác bất lực và kết quả là bất tích cực làm chuyện để cải thiện cuộc sống của mình. Anh ấy là một omega nam thực sự - anh ấy thất nghiệp, độc thân và đau khổ, và bất làm gì để thay đổi điều đó .. Xem thêm: nam, omega. Xem thêm:
An omega male idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with omega male, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ omega male