Nghĩa là gì:
deathbed
deathbed /'deθbed/- danh từ
- giờ phút cuối cùng của cuộc đời
- deathbed repentance: sự hối hận trong giờ phút cuối cùng của cuộc đời; sự ăn năn hối hận đã quá muộn; sự thay đổi quá muộn (chính sách...)
on (one's) deathbed Thành ngữ, tục ngữ
deathbed
(See on your deathbed)
on my deathbed
nearly dead, very ill, at death's door I was so sick, I thought I was on my deathbed.
on your deathbed
very ill, nearly dead When I get a cold, you think I'm on my deathbed. Relax. trên giường bệnh của (một người)
Trong quá trình hoặc rất gần với cái chết. Anh ấy vừa nằm trên giường bệnh khi cuối cùng anh ấy cũng thú nhận tình yêu của mình với Martha. Họ đang tranh giành để trao cho cô ấy những hợp cùng để ký khi cô ấy nằm trên giường bệnh, vì các giao dịch sẽ trở nên không hiệu nếu cô ấy bất ký vào chúng vì bất kỳ lý do gì .. Xem thêm: deathbed, on on a afterlife bed
khi một người đang trên giường và hấp hối. Khi nằm trên giường bệnh, anh ấy nói với luật sư rằng anh ấy muốn dành toàn bộ số trước của mình để làm từ thiện .. Xem thêm: deathbed, on on (one) deathbed
abutting to afterlife .. See more: deathbed , trên. Xem thêm:
An on (one's) deathbed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on (one's) deathbed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on (one's) deathbed