Nghĩa là gì:
volition
volition /vou'liʃn/- danh từ
- ý muốn
- of one's own volition: tự ý mình
on (one's) own volition Thành ngữ, tục ngữ
hành động của (một người)
Sự lựa chọn của chính mình. Không ai bảo tui phải ra đi. Tôi rời đi sớm theo ý muốn của riêng mình. Bạn vừa thất bại trong lớp học này do ý chí của chính bạn — đừng cố đổ lỗi cho tui !. Xem thêm: on, own. Xem thêm:
An on (one's) own volition idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on (one's) own volition, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on (one's) own volition