Nghĩa là gì:
man on horseback
man on horseback /'mænɔn'hɔ:sbæk/- danh từ
- nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước
on horseback Thành ngữ, tục ngữ
trên lưng ngựa
(Bằng cách, trong khi hoặc bằng cách) cưỡi trên một con ngựa. Chúng ta sẽ phải đi trên lưng ngựa qua những ngọn núi. Họ cung cấp một chuyến tham quan tuyệt cú đẹp của khu vực trên lưng ngựa .. Xem thêm: cưỡi ngựa, trên trên lưng ngựa
trên lưng ngựa. Anne cưỡi ngựa băng qua cánh đồng. Vì yêu ngựa nên cặp đôi quyết định cưới nhau trên lưng ngựa .. Xem thêm: cưỡi ngựa, trên. Xem thêm:
An on horseback idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on horseback, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on horseback