Nghĩa là gì:
medication
medication /,medi'keiʃn/- danh từ
- sự bốc thuốc, sự cho thuốc
- sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc
on medication Thành ngữ, tục ngữ
đang dùng thuốc
Hiện đang dùng thuốc theo đơn của bác sĩ. Bạn có đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào có thể ức chế tiềm năng vận hành máy móc hạng nặng của bạn không? Tôi sẵn sàng đến nói chuyện với một nhà trị liệu, nhưng tui không muốn dùng thuốc, hiểu chưa ?. Xem thêm: thuốc, trên dùng thuốc
dùng thuốc cho một vấn đề y tế hiện tại. Tôi bất thể lái xe vì tui đang dùng thuốc. Anh ấy đang điều trị bằng thuốc và hy vọng sẽ sớm khỏe lại .. Xem thêm: thuốc, trên. Xem thêm:
An on medication idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on medication, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on medication