Nghĩa là gì:
affiliation order
affiliation order- danh từ
- phán quyết của toà buộc người cha phải cấp dưỡng con ngoài giá thú của mình
on order Thành ngữ, tục ngữ
on order
requested but ont yet supplied 订购中 The shop assistant told the customer that they didn't have this type of shoes in stock then, and that they were on order.售货员告诉顾客他们店现在这种鞋已没货了,正在订购中。
When do you think you can ship the goods on orer?你认为何时能运走所订的货物? theo đơn đặt hàng
Được đặt hàng bởi nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất (có thể vì hiện tại hàng bất có trong kho). Chúng tui vừa hết hàng, nhưng chúng tui có một lô hàng khác theo đơn đặt hàng. Chúng tui đã mua một bộ đồ nội thất mới tuyệt cú vời. Nó vừa được đặt hàng và sẽ có ở đây vào tuần tới .. Xem thêm: trên, đặt hàng theo đơn đặt hàng
vừa đặt hàng với thời (gian) gian giao hàng dự kiến. Xe của bạn đang đặt hàng. Nó sẽ ở đây trong vài tuần nữa. Tôi bất có bộ phận trong kho, nhưng nó là theo đơn đặt hàng .. Xem thêm: trên, đặt hàng theo đơn đặt hàng
Đã yêu cầu nhưng chưa được giao, như trong ghế daybed mới của chúng tui là theo đơn đặt hàng. Thuật ngữ này luôn được sử dụng cho một số loại hàng hóa, danh từ thứ tự vừa được sử dụng với nghĩa "hoa hồng cho hàng hóa" kể từ đầu những năm 1800. . Xem thêm: trên, đặt hàng trên ˈorder
được yêu cầu từ cửa hàng / cửa hàng, nhà máy, v.v. nhưng chưa nhận được: Chúng tui đã nhận được 500 bản sách theo yêu cầu. Họ sẽ ở đây vào cuối tuần này .. Xem thêm: trên, đặt hàng. Xem thêm:
An on order idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on order, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on order