Nghĩa là gì:
borderline
borderline- danh từ
- đường biên giới, giới tuyến
on the borderline Thành ngữ, tục ngữ
trên đường biên giới
Ở một vị trí bất chắc chắn ngay trước một số trạng thái, điều kiện, hành động, kết quả có thể xảy ra, v.v. Hai nước vừa ở trên đường biên giới của cuộc chiến toàn diện trong thập kỷ qua. Tôi vừa ở trên ranh giới của chuyện nghỉ chuyện trước khi ông chủ cho tui đảm bảo rằng các khiếu nại của tui sẽ được giải quyết .. Xem thêm: trên trên ranh giới
ở một vị trí bất chắc chắn giữa hai trạng thái; chưa quyết định. Bill ở ranh giới giữa điểm A và điểm B trong sinh học. Jane vừa ở ranh giới gia (nhà) nhập biển quân .. Xem thêm: trên. Xem thêm:
An on the borderline idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the borderline, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the borderline