Nghĩa là gì:
junk
junk /dʤʌɳk/- danh từ
- thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền)
- đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn...
- (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...)
- mô sáp (trên đầu cá nhà táng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê
- ngoại động từ
- chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)
on the junk Thành ngữ, tục ngữ
junk
illegal drugs: dope, acid etc. He tried to smuggle junk into Canada. He hid drugs in his shoes.
junk food
snack food, food with little nutritional value They eat junk food for lunch - chips, candy and pop.
junk it
throw it away, put it in the garbage If a pen is leaking, junk it. Throw it away.
junk mail
unsolicited mail (usually advertisements for something you're not
junkie
"a person who does junk or drugs; skids" """What is a junkie?"" ""A person who uses bad drugs."""
junked up|junked
adj. or v. phr., slang, drug culture To be under the influence of drugs, especially heroine. You can't talk to Billy, he's all junked up. on the clutter
argot Hiện đang sử dụng, say hoặc nghiện các chất ma tuý, đặc biệt là heroin. Tôi cho rằng anh ta đang ở trên một đống rác bởi vì cái nhìn trống rỗng và thủy tinh trong mắt anh ta. Bạn có thể nói lại chuyện Tara anchorage lại với chuyện rác rưởi — dạo này cô ấy trông rất ốm yếu .. Xem thêm: rác, trên trên mod
rác. về thuốc; nghiện ma túy. (xem thêm rác.) Max vừa ở trong tình trạng rác rưởi trong suốt cuộc đời trưởng thành của mình. . Xem thêm: rác, trên. Xem thêm:
An on the junk idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the junk, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the junk