on the telephone Thành ngữ, tục ngữ
trên điện thoại
Hiện đang sử dụng điện thoại để nói chuyện với người khác. Xin hãy im lặng! Bạn bất thấy tui đang nghe điện thoại à? Tôi vừa nói chuyện điện thoại gần ba giờ cùng hồ để cố gắng liên hệ với thay mặt dịch vụ khách hàng. Xem thêm: trên, điện thoại * trên điện thoại
và * trên điện thoạiFig. nói qua điện thoại. (* Điển hình: be ~; get ~.) Cô ấy đang nghe điện thoại nhưng sẽ bất lâu đâu. Vui lòng ngồi xuống trong khi tui đang nghe điện thoại. Hãy nhấc máy và gọi lại cho anh ấy ngay lập tức! Xem thêm: on, phoneXem thêm:
An on the telephone idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the telephone, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the telephone