Nghĩa là gì:
upswing
upswing- danh từ
- (+in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên (nhất là đột ngột)
on the upswing Thành ngữ, tục ngữ
đang tăng trưởng
Thể hiện hoặc trải qua sự gia (nhà) tăng, cải thiện hoặc mở rộng lớn đáng chú ý hoặc dễ thấy. Những năm qua thật khó khăn đối với công ty của chúng tôi, nhưng cuối cùng chúng tui cũng bắt đầu đi lên trở lại. Đất nước nhỏ bé này là một trong số ít nền kinh tế trong khu vực đang trên đà phát triển kể từ cuộc suy thoái.
An on the upswing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the upswing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the upswing